--

dishonorable discharge

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dishonorable discharge

+ Noun

  • sự trục xuất khỏi quân đội do hành động chống đối (như phá hoại, giết người, nhát gan...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dishonorable discharge"
Lượt xem: 1244